Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cái


le; la
Cái giường
le lit
Cái bàn
la table
Cái đẹp
le beau
Cái ăn
le manger
unité; pièce
Hai mươi đồng một cái
vingt dongs la pièce
coup
Đấm cho mấy cái
donner quelques coups de poing
Cái đá
coup de pied
espèce
Cái thằng ăn cắp ấy
cette espèce de voleur
(thân mật) truc; machin
Những cái như thế
des trucs comme ça
Đưa cho tôi cái ấy
passez-moi ce machin
grand; principal
Trống cái
grand tambour
Sông cái
grand fleuve
Cột cái
colonne principale
(từ cũ, nghĩa cũ) mère
Con dại cái mang
la mère est responsable de la sottise de son enfant
mère (de vinaigre...)
(đánh bài, đánh cờ) banquier
Nhà cái và nhà con
le banquier et ses pontes
partie solide d'un mets
Khôn ăn cái, dại ăn nước (tục ngữ)
celui qui est avisé mange la partie solide du mets et celui qui est insensé en mange la partie liquide
femelle
Chuột cái
souris femelle
Hoa cái
fleur femelle
parasol; parapluie
cái khó bó cái khôn
la pauvreté entrave toute initiative
cái nết đánh chết cái đẹp
vertu prime beauté
cái tay nuôi cái miệng
vivre de son propre travail
con cái
(động vật học) la femelle
đánh chết cái nết không chừa
le loup mourra dans sa peau
chasser le naturel, il revient au galop



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.