Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cánh tay


(giải phẫu học) bras
Xương cánh tay
os du bras
Giơ cánh tay lên
lever le bras
Cánh tay phải
bras droit
Đoàn thanh niên cộng sản là cánh tay phải của Đảng
la fédération des jeunes communistes est le bras droit du Parti
Cánh tay đòn
(vật lý học) bras de levier
thẳng cánh tay
à bras tendu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.