|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cân bằng
![](img/dict/D0A549BC.png) | équilibré | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lực lượng cân bằng | | forces équilibrées | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | égal | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phân chia cân bằng | | partage égal | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | équilibrer; contrebalancer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cân bằng ngân sách | | équilibrer le budget | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quả cân này cân bằng quả cân kia | | ce poids contrebalance l'autre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) équilibre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cân bằng bền | | équilibre stable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cân bằng không bền | | équilibre instable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cân bằng phiếm định | | équilibre idifférent |
|
|
|
|