|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cân nhắc
| peser; soupeser; balancer; délibérer | | | Sau khi cân nhắc kỹ | | tout bien pesé | | | Cân nhắc lý lẽ | | soupeser des arguments | | | Cân nhắc lợi hại | | balancer le pour et le contre | | | Cân nhắc trước khi nhận | | délibérer avant d' accepter |
|
|
|
|