| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jeune cheval |
| | (cũng nói bồ câu) pigeon; colombe |
| | phrase |
| | Đặt câu |
| construire une phrase |
| | Câu đơn |
| phrase simple |
| | Câu kép; câu ghép |
| phrase comflexe |
| | Câu cảm thán |
| phrase exclamative |
| | Câu nghi vấn |
| interrogative |
| | xem rau câu |
| | pêcher à la ligne |
| | Câu cá |
| pêcher des poissons à la ligne |
| | attirer adroitement |
| | Nhà hàng câu khách |
| le marchand attire adroitement les clients |
| | prendre avec un crochet; soulever avec un crochet |
| | Chiếc cần cẩu câu hàng |
| la grue soulève les marchandises avec un crochet |
| | tirer de loin sur un objectif (en parlant d'un projectile) |
| | Câu đại bác vào lô-cốt địch |
| tirer de loin un coup de canon sur le blochaus ennemi |
| | (ít dùng) hameçon |
| | nghe câu được câu chăng |
| | entendre mal; entendre à peine |