Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
còn lại


subsister; rester
Những lâu đài còn lại
des châteaux qui subsistent
Những ngày còn lại
les jours qui restent
phần còn lại
le restant
thì giờ còn lại
le reste du temps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.