Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có chửa


gravide; pleine; enceinte
Con ngựa có chửa
une jument gravide
Con mèo có chửa
une chatte pleine
Đàn bà có chửa
femme enceinte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.