|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có hậu
| dont la fin est optimiste | | | Quyển tiểu thuyết có hậu | | le roman dont la fin est optimiste | | | qui se comporte bien jusqu'au bout | | | Bà ấy là người có hậu | | elle est une personne qui se comporte bien jusqu'au bout | | | kết cục có hậu | | | happy ending; happy end |
|
|
|
|