|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có mặt
| être présent; figurer; paraître | | | Có mặt ở buổi họp | | être présent à une réunion | | | Có mặt trong một buổi lễ | | figurer dans une cérémonie | | | Từ hai ngày nay nó không có mặt trong nhà máy | | il n'a pas paru à l'usine depuis deux jours |
|
|
|
|