Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có người


occupé(e)
Chỗ có người
place occupée
Nhà có người
maison occupée
quelqu'un
Có người đang chơi pianô đâu đây
quelqu'un joue du piano quelque part
Có người đã nói với nó
quelqu'un lui a dit


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.