|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có nghĩa
| fidèle; loyalement dévoué | | | Con chó có nghĩa | | un chien fidèle | | | significatif; qui a un certain sens | | | Câu nói có nghĩa | | une parole significative | | | Một câu không có nghĩa | | une phrase qui n'a pas de sens | | | signifier; vouloir dire | | | Biểu tượng này có nghĩa gì? | | que signifie ce symbole? | | | Từ này có nghĩa gì | | que signifie ce mot |
|
|
|
|