|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có tật
| infirme | | | taré; qui a contracté de mauvaises habitudes | | | con ngựa có tật | | cheval taré | | | Nó là một con người có tật | | il est un homme qui a contracté de mauvaises habitudes | | | có tật giật mình | | | qui se sent morveux qu'il se mouche |
|
|
|
|