| susceptible |
| | Câu có thể có hai cách giải thích |
| phrase qui est susceptible de deux interprétations |
| | possible |
| | Đó là một việc rất có thể |
| c'est une chose très possible |
| | pouvoir; être à même |
| | Anh có thể làm tốt công việc này |
| vous pouvez bien faire ce travail |
| | Để có thể giúp nó |
| pour être à même de lui rendre service |
| | il est possible que; il est probable que |
| | Có thể nó sẽ đến |
| il est possible qu'il vienne |