Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
có thai


enceinte; grosse
Người đàn bà có thai
femme grosse
Có thai đứa con đầu lòng
enceinte de son premier enfant
Có thai ba tháng
enceinte de trois mois
gravide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.