|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cóc
| (động vật học) crapaud | | | xem con cóc | | | (thông tục) ne...goutte; ne...point | | | Tớ cóc sợ | | je ne crains goutte | | | Nó cóc có tiền | | il n'a point d'argent | | | có cóc gì đâu | | | il n'y a rien du tout | | | cóc vái trời | | | trop bas pour atteindre aux autorités supérieures |
|
|
|
|