Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cóc


(động vật học) crapaud
xem con cóc
(thông tục) ne...goutte; ne...point
Tớ cóc sợ
je ne crains goutte
Nó cóc có tiền
il n'a point d'argent
có cóc gì đâu
il n'y a rien du tout
cóc vái trời
trop bas pour atteindre aux autorités supérieures



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.