Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công môn


(từ cũ, nghĩa cũ) bureau administratif (d'un mandarin de l'ancien régime); prétoire
đưa nhau đến trước công môn
intenter un procès; être en procès



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.