Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công nhận


reconnaître; convenir; admettre; entériner
Công nhận một chính phủ
reconnaître un gouvernement
Phải công nhận là nó có lí
il faut convenir qu'il a raison
Tôi không công nhận những lí lẽ của anh
je n'admets pas vos raisons
Công nhận một sự đã rồi
entériner un fait accompli



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.