Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công tác


travail; tâche
Công tác chính trị
travail politique
Cho mỗi người một công tác
aasigner à chacun une tâche
đi công tác
être en déplacement (de service)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.