Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cùm


cep; entrave; fers
Bị cùm chân
avoir des ceps aux pieds; avoir des entraves aux pieds; avoir des fers aux pieds
mettre des ceps (aux pieds de quelqu'un)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.