Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cúc


(thực vật học) chrysanthème
bouton
Cúc sơ-mi
boutons de chemise
cài cúc
boutonner; engager un bouton dans sa boutonnière
thợ làm cúc
boutonnier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.