Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cúp


(thể dục thể thao) coupe
Cúp bóng đá
coupe de football
couper; retrancher
Cúp tóc
couper les cheveux
Cúp lương
retrancher une certaine somme sur son salaire
baisser (la queue)
Cúp đuôi
baisser la queue; avoir la queue basse; serrer la queue
cum cúp
(redoublement; sens atténué) baisser légèrement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.