Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
căn cước


identité
Lập căn cước
établir l'identité (de quelqu'un)
(cũng nói thẻ căn cước) (từ cũ, nghĩa cũ) carte d'identité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.