Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
căn dặn


recommander; donner des conseils
Bố căn dặn con
le père donne à l'enfant des conseils
Anh ta căn dặn tôi nên thận trọng
il me recommande d'être prudent
Bác sĩ căn dặn anh ta nên nghỉ ngơi
le médecin lui a recommandé le repos
sự căn dặn; lời căn dặn
recommandation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.