Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



mécanique
Khoa cơ
faculté de mécanique
occasion; circonstance
Cơ hội ngộ
occasion de rencontre
Tuỳ cơ
selon les circonstances
possibilités; chances
Có cơ thành công
il y a des chances pour un succès
(từ cũ, nghĩa cũ) faim
Lửa cơ đốt ruột
la faim, comme le feu, vous brûle les entrailles
(đánh bài, đánh cờ) cœur
Con mười cơ
dix de cœur
(từ cũ, nghĩa cũ) escouade (de miliciens)
milicien
(particule finale de renforcement; ne se traduit pas)
Con yêu mẹ lắm cơ!
maman, je t'aime bien
(sinh vật học, sinh lý học) muscle
Cơ trơn
muscles lisses
Cơ vân
muscles striés
bệnh cơ
myopathie
chứng đau cơ
myalgie
chứng nhuyễn cơ
myomalaxie
chứng teo cơ
myatrophie
dạng cơ
myoïde
hệ cơ
système musculaire
(có) nhiều cơ
musculeux
phép ghi cơ
myographie
sự tiêu cơ
myolyse
sức co cơ
myodynamie
thủ thuật cắt bỏ u cơ
myomectomie
u cơ
myome



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.