Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải bổ


(từ cũ, nghĩa cũ) affecter de nouveau
Một giáo viên được cải bổ làm học quan
un instituteur qui était affecté de nouveau comme mandarin de l'enseignement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.