Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải biến


modifier; transformer
Cải biến bộ mặt nông thôn
modifier la physionomie de la campagne
Sự giáo dục đã cải biến anh ta thành một người khác
l'éducation l'a transformé en un autre homme
sự cải biến
transformation; modification
tác nhân cải biến
modificateur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.