|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải biến
| modifier; transformer | | | Cải biến bộ mặt nông thôn | | modifier la physionomie de la campagne | | | Sự giáo dục đã cải biến anh ta thành một người khác | | l'éducation l'a transformé en un autre homme | | | sự cải biến | | | transformation; modification | | | tác nhân cải biến | | | modificateur |
|
|
|
|