Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải lương


théâtre rénové (du Sud-Vietnam)
réformer
Cải lương tập tục
réformer les coutumes
chủ nghĩa cải lương
réformisme
người theo chủ nghĩa cải lương
réformiste
sự cải lương
réformation; réforme
tư tưởng cải lương
idées réformistes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.