|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cảm ứng
 | (điện học) inducteur; inductif | | |  | Mạch cảm ứng | | | circuit inducteur | | |  | Dòng điện cảm ứng | | | courant inductif | | |  | (điện học) induction | | |  | Cảm ứng điện từ | | | induction électromagnétique | | |  | (sinh vật học, sinh lý học) sensibilisation |
|
|
|
|