|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấp
| marche | | | Bậc thềm ba cấp | | perrons à trois marches | | | rang; grade; échelon | | | Sĩ quan cấp nào đó | | officier d'un certain rang | | | Cấp trung uý | | grade de lieutenant | | | cycle; degré | | | Lớp cấp một | | les classes du cycle primaire | | | Trường cấp ba | | école du troisième degré; lycée du second degré | | | (toán học) ordre | | | Cấp hoán vị | | ordre d'une permutation | | | (ít dùng) pressant | | | Việc cấp lắm | | l'affaire très pressante | | | procurer; fournir; octroyer | | | Cấp lương thực | | procurer des vivres | | | Cấp tiền | | fournir de l'argent | | | allouer; attribuer; décerner; délivrer | | | Cấp tiền phụ cấp | | allouer une idemnité | | | Cấp giải thưởng | | attribuer un prix | | | Cấp giấy chứng nhận | | délivrer un certificat |
|
|
|
|