Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cầm trịch


(từ cũ, nghĩa cũ) marquer le rythme (dans un groupe de musiciens anciens)
se faire arbitre
Cầm trịch trò chơi
se faire arbitre dans un jeu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.