Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cầu


pont
Qua cầu
passer un pont
Cầu treo
pont suspendu
Cầu gỗ
pont en bois
Cầu dành cho người đi bộ
pont pour les piétons
Cầu sau (ở ô-tô)
pont arrière
Cầu hàng không
pont aérien
Cầu nối
(giải phẫu) ponts d'union
Cầu nối liên bào
(sinh vật học) pont d'union intercellulaires
Cầu Uýtton
(điện học) pont de Wheatstone
cầu răng
(y học) pont dentaire
bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp)
servir de pont
Cầu bắc qua một con kênh
pont franchissant un canal
globe
Cầu mắt (giải phẫu học)
globe de l'oeil
xem hình cầu
volant (qu'on joue avec le pied)
(từ cũ, nghĩa cũ) balle
Tung cầu
lancer la balle
sphérique
Chỏm cầu
calotte sphérique
(kinh tế, tài chính) demande
Luật cung cầu
loi de l'offre et de la demande
espérer; désirer; aspirer à; souhaiter
Cầu được mùa
espérer une belle récolte
Cầu hạnh phúc
désirer le bonheur
Cầu được về nước
aspirer à rentrer au pays natal
Tôi cầu cho nó đỗ
je souhaite sa réussite
prier; recourir à
Cầu Phật
prier Bouddha
Cầu đến bác sĩ
recourir au docteur
cầu được ước thấy
être satisfait dans ses désirs; obtenir tout ce qu'on souhaite; voir tous ses voeux exaucés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.