Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắm đầu


se plonger; s'absorber
Cắm đầu soạn bài
s'absorber dans la préparation des leçons
avoir la tête baissée
Cắm đầu mà đi
marcher, la tête baissée
suivre servilement; suivre sans réflexion
Cắm đầu nghe theo một tên lưu manh
suivre servilement un voyou
cắm đầu cắm cổ
như cắm đầu (sens plus accentué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.