Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắm nhà


(từ cũ, nghĩa cũ) s'approprier la maison (du débiteur)
Chủ nợ cắm nhà con nợ
créancier qui s'appropriait la maison du débiteur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.