Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắn


résidu; sédiment; lie; dépôt
Cắn lắng xuống
résidu qui se dépose
Cắn nước tiểu
sédiment urinaire
Cắn rượu vang
lie de vin
Cắn can-xi
dépôt calcaire
mordre
Chó cắn nó vào cẳng chân
le chien l'a mordu à la jambe
aboyer
Chó cắn cả đêm
les chiens aboient toute la nuit
mordillonner
Cắn môi
mordillonner les lèvres
mordiller
Cắn mùi - xoa
mordiller son mouchoir
piquer
Bị rắn cắn
être piqué par un serpent
(kỹ thuật) s'ajuster
Mộng cắn
tenon qui s'ajuste bien
cắn hột cơm không vỡ
bon à rien; qui est un parfait incapable; qui n'est capable de rien qui vaille
cắn rơm cắn cỏ
supplier humblement; se jeter aux pieds de quelqu'un pour implorer une faveur
cõng rắn cắn gà nhà
xem cõng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.