Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cằn nhằn


grogner; ronchonner; bougonner; maronner
Cằn nhằn với vợ
grogner contre sa femme
Ông ta cằn nhằn suốt ngày
il ronchonne toute la journée
Nó vừa làm, vừa cằn nhằn
il maronne tout en travaillant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.