Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cọ xát


frotter
Cọ xát hòn đá vào hòn đá khác
frotter une pierre contre une autre
(nghĩa bóng) se frotter à; se mettre en contact avec
Cọ xát với thực tế
se mettre en contact avec la réalité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.