Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố ý


volontairement; exprès; intentionnellement
Nó cố ý bỏ sót tên anh
il a volontairement omis votre nom
Xin lỗi, tôi không cố ý làm như thế
pardon, je ne l'ai pas fait exprès



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.