|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố định
| fixer; stabiliser | | | Cố định màu | | fixer une couleur | | | Cố định đạm | | fixer l'azote | | | Cố định một quy tắc chính tả | | stabiliser une règle d'orthographe | | | fixe; dormant | | | Vốn cố định | | capital fixe | | | nơi ở cố định | | domicile fixe | | | Khung cố định (kĩ thuật) | | châssis dormant |
|
|
|
|