|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cố gắng
| tâcher; s'efforcer; faire de son mieux; se forcer; se donner un coup de collier | | | Tôi sẽ cố gắng đến | | je tâcherai de venir | | | Anh ấy đã cố gắng tìm | | il s'est efforcé de chercher | | | Tôi sẽ cố gắng giúp anh | | je ferai de mon mieux pour vous aider | | | Anh ấy đã cố gắng biện bạch cho cách cư xử của mình | | il a pris à tâche de justifier sa conduite |
|
|
|
|