Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cốc


(động vật học) cormoran; corbat
verre; coupe; gobelet; godet
Một cốc rượu
un verre d'alcool
Một cốc săm-banh
une coupe de champagne
Cốc bạc
gobelet d'argent
cốc rượu
godet de vin
(thực vật học) pomme cythère
(kỹ thuật) coke
Lò cốc
four à coke
toc! (bruit produit quand on frappe sur une crécelle en bois creux)
donner un coup sur la tête avec l'index (le médius) replié
Cốc cho thằng bé một cái
donner à l'enfant un coup sur la tête avec l'index replié
cốc mò cò ăn
tirer les marrons du feu
sự luyện cốc
cokéfaction
xưởng luyện cốc
cokerie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.