|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cột
| colonne; pilier; poteau | | | Cột nhà | | colonnes d'une maison | | | Cột khói | | colonne de fumée | | | Cột báo | | colonnes d'un journal | | | Cột hành lang | | pilier d'une galerie | | | Cột chỉ đường | | poteau indicateur | | | Cột xử bắn | | poteau d'exécution | | | Cột màng hầu (giải phẫu học) | | pilier du voile du palais | | | mât | | | (đường sắt) cột tín hiệu | | mât de sémaphore | | | Cột mỡ | | mât de cocagne | | | (tiếng địa phương) attacher; lier; river | | | Cột con trâu vào cây | | attacher un buffle à un arbre | | | Cột chân tay | | lier les pieds et les mains | | | Cột vào công việc | | river à son travail | | | cột con | | | colonnette | | | hàng cột | | | colonnade |
|
|
|
|