Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cứt


(thô tục) exécrable; abominable
(thông tục) matières fécales; déjections; excréments; fèces; (nhi) caca; (thô tục) bran; merde
cứt bò
bouse
cứt bồ câu
colombine
cứt chim
fiente
cứt gà
fiente; colombine
cứt dơi
guano
cứt chó
étrons de chien
cứt lợn
laissée
cứt lừa ngựa
crotte; crottin
cứt mọt
chiure de pou de bois
cứt ruồi
chiure
cứt sâu bọ
chiasse
cứt thú rừng
fumée
sâu bọ ăn cứt
insectes scatophages
sâu bọ sống trong cứt
insectes scatophiles; insectes coprophiles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.