Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cử


(nói tắt của cử nhân) licencié
désigner; déléguer; députer
Cử một đại biểu
désigner un délégué
Cử người thay mặt
déléguer un réprésentant
Cử một công đoàn viên đi dự hội nghị
deputer un membre du syndicat à la conférence
(ít dùng) citer
Cử một thí dụ
citer un exemple
(âm nhạc) jouer
Cử quốc thiều
jouer l'hymme national
nhất cử lưỡng tiện
faire d'une pierre deux coups



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.