Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cựu trào


(từ cũ, nghĩa cũ) de l'ancienne dynastie
Quan cựu trào
mandarin de l'ancienne dynastie
(đùa cợt, hài hước) vieux
Bạn cựu trào
vieux ami



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.