Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ca tụng


louanger; exalter; glorifier; prôner; faire l'apologie de
Ca tụng một món ăn ngon
louanger un bon mets
Ca tụng giá trị một tác phẩm nghệ thuật
exalter le mérite d'une oeuvre artistique
Ca tụng một chiến thắng
glorifier une victoire
Ca tụng vẻ đẹp một phụ nữ
prôner la beauté d'une femme
Ca tụng một lãnh tụ
faire l'apologie d'un leader



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.