Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chán ngấy


en avoir assez; en avoir par-dessus la tête; en avoir sa claque
Tôi chán ngấy những lời hứa của hắn rồi
j' en ai assez de ses promesses
Tôi chán ngấy con ranh đó rồi
il a soupé de cette gamine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.