Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chát


acerbe; rêche; âpre
Quả chát
fruit acerbe
Quả lê chát
poire rêche
Quả ổi chát
goyave âpre
clic!
bruit que fait une baguette battant sur la caisse d'un tambourin
chan chát
(redoublement, avec nuance de réitération) clic clac!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.