|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
châm chước
| concilier | | | Châm chước ý kiến của hai người | | concilier les opinions des deux personnes | | | s'accommoder de; ne pas tenir rigueur | | | Cháu còn non dại, xin ông châm chước cho cháu | | il est encore jeune, je vous prie de ne pas lui en tenir rigueur |
|
|
|
|