Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chân


pied
Đau chân
avoir mal au pied
Chân thang
pied d' une échelle
Chân bàn
pied d' une table
patte
Chân chó
patte de chien
Chân ruồi
patte de mouche
bas
Chân đồi
le bas de la colline
base
Chân cột
base d' une colonne
racine
Chân tóc
racine des cheveux
Chân răng
racine dentaire
membre
Có chân trong uỷ ban
être membre du comité
place; emploi
Chân thư kí
place de secrétaire
Chân đánh máy
emploi de dactylo
catégorie de rizière
Chân ruộng trũng
catégories de rizières basses
Chân chiêm
catégorie de rizières du cinquième mois
quartier (de boeuf...)
le vrai
Cái chân, cái thiện, cái mĩ
le vrai, le bien et le beau
Phân biệt chân với giả
distinguer le vrai d'avec le faux
anh em như thể tay chân
les frères et soeurs sont comme les membres d' un seul corps
bó tay bó chân
pieds et mains liés
chân đồng vai sắt
avoir une santé de fer
chân giày chân dép
vivre dans l'aisance
chân lấm tay bùn
mener une vie bien rude
chân tơ kẽ tóc
dans les moindres détails
chân trong chân ngoài
rester indécis entre deux situations; flotter dans l'indécision
chân ướt chân ráo
ne faire que d' arriver
mạnh chân khoẻ tay
avoir bon pied bon oeil
nước đến chân mới nhảy
attendre jusqu' au dernier moment pour réagir
từ đầu đến chân
du pied jusqu' à la tête
vững nhu kiềng ba chân
xem kiềng
xò chân lỗ mũi
marcher sur les pieds (de quelqu' un)
quái thai một chân (y học)
monopode
quái thai thêm chân (y học)
pygomèle
quái thai thừa chân (y học)
polypode



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.