Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chân xác


(ít dùng) précis; exact
Ý nghĩa chân xác
sens précis
Định nghĩa chân xác
définition exacte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.